Từ điển Thiều Chửu
寇 - khấu
① Kẻ cướp. ||② Ăn cướp. ||③ Giặc thù.

Từ điển Trần Văn Chánh
寇 - khấu
① Bọn cướp, giặc, giặc thù, quân xâm lược: 海寇 Bọn cướp biển; 外寇 Quân ngoại xâm; ② Ăn cướp, cướp bóc, xâm lược: 寇邊 Xâm lấn biên cương; ③ [Kòu] (Họ) Khấu. Cv.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寇 - khấu
Như chữ Khấu 宼 và Khấu 冦.Xem Khấu 冦.


窮寇勿追 - cùng khấu vật truy || 蕩寇 - đãng khấu || 外寇 - ngoại khấu || 御製剿平南圻賊寇詩集 - ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tậ || 入寇 - nhập khấu || 賊寇 - tặc khấu ||